Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blistery


adjective
1. covered with small blisters
Syn:
blebby
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
blister, bleb (for: blebby)
2. hot enough to raise (or as if to raise) blisters
- blistering sun
Syn:
blistering
Similar to:
hot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blistery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.