Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blood type


noun
human blood cells (usually just the red blood cells) that have the same antigens
Syn:
blood group
Hypernyms:
blood
Hyponyms:
A, type A, group A, B, type B,
group B, AB, type AB, group AB, O, type O,
group O, Rh-positive blood type, Rh positive, Rh-negative blood type, Rh-negative blood, Rh negative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.