Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blub


verb
cry or whine with snuffling
- Stop snivelling--you got yourself into this mess!
Syn:
snivel, sniffle, blubber, snuffle
Derivationally related forms:
snuffle (for: snuffle), blubberer (for: blubber), snivel (for: snivel), sniveller (for: snivel), sniveling (for: snivel)
Hypernyms:
cry, weep
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.