Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bluegrass


noun
1. any of various grasses of the genus Poa
Syn:
blue grass
Hypernyms:
grass
Hyponyms:
Kentucky bluegrass, Kentucky blue, Kentucy blue grass, June grass, Poa pratensis
Member Holonyms:
Poa, genus Poa
2. a type of country music played at a rapid tempo on banjos and guitars
Hypernyms:
country music, country and western, C and W


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.