Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bold face


noun
a typeface with thick heavy lines
Syn:
boldface, bold
Derivationally related forms:
boldface (for: boldface)
Hypernyms:
font, fount, typeface, face, case


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.