Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bonus



noun
1. anything that tends to arouse (Freq. 1)
- his approval was an added fillip
Syn:
fillip
Hypernyms:
positive stimulus
2. an additional payment (or other remuneration) to employees as a means of increasing output
Syn:
incentive
Hypernyms:
payment
Hyponyms:
premium, dividend, sales incentive
Part Holonyms:
incentive program, incentive scheme

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bonus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.