Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
borsch



noun
a Russian or Polish soup usually containing beet juice as a foundation
Syn:
borsh, borscht, borsht, borshch, bortsch
Hypernyms:
soup

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "borsch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.