Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bouquet



noun
1. an arrangement of flowers that is usually given as a present (Freq. 3)
Syn:
corsage, posy, nosegay
Hypernyms:
flower arrangement, floral arrangement
2. a pleasingly sweet olfactory property
Syn:
fragrance, fragrancy, redolence, sweetness
Derivationally related forms:
sweet (for: sweetness), redolent (for: redolence), fragrant (for: fragrance)
Hypernyms:
olfactory property, smell, aroma, odor, odour, scent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bouquet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.