Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boxful


noun
the quantity contained in a box
- he gave her a box of chocolates
Syn:
box
Hypernyms:
containerful

Related search result for "boxful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.