Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brake lining


noun
the lining on the brake shoes that comes in contact with the brake drum
Hypernyms:
lining, liner
Part Holonyms:
brake shoe, shoe, skid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.