Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brevity


noun
1. the use of brief expressions (Freq. 1)
Derivationally related forms:
brief
Hypernyms:
terseness
2. the attribute of being brief or fleeting (Freq. 1)
Syn:
briefness, transience
Derivationally related forms:
transient (for: transience), brief (for: briefness), brief
Hypernyms:
duration, length

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brevity"
  • Words pronounced/spelled similarly to "brevity"
    brevet brevity

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.