Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Britisher


noun
a native or inhabitant of Great Britain
Syn:
Briton, Brit
Derivationally related forms:
Briton (for: Briton)
Hypernyms:
European
Hyponyms:
English person, patrial
Member Holonyms:
Great Britain, GB

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.