Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
broiler



noun
1. an oven or part of a stove used for broiling (Freq. 1)
Derivationally related forms:
broil
Hypernyms:
oven
2. flesh of a small young chicken not over 2 1/2 lb suitable for broiling
Derivationally related forms:
broil
Hypernyms:
chicken, poulet, volaille

Related search result for "broiler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.