Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
broody hen


noun
a domestic hen ready to brood (Freq. 1)
Syn:
brood hen, broody, setting hen, sitter
Hypernyms:
hen, biddy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.