Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Browning machine gun


noun
a belt-fed machine gun capable of firing more than 500 rounds per minute;
used by United States troops in World War II and the Korean War
Syn:
Peacemaker
Hypernyms:
machine gun


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.