Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brunet


I - noun
a person with dark (brown) hair
Syn:
brunette
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
marked by dark or relatively dark pigmentation of hair or skin or eyes
- a brunette beauty
Syn:
brunette
Ant:
blond
Similar to:
adust, bronzed, suntanned, tanned, brown,
browned, dark, dark-haired, black-haired, brown-haired, dark-skinned,
dusky, swart, swarthy, grizzled, nutbrown
Attrubites:
complexion, skin color, skin colour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.