Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
budget deficit


noun
an excess of expenditures over revenues
Hypernyms:
deficit
Hyponyms:
federal deficit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.