Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buffoonery


noun
acting like a clown or buffoon
Syn:
clowning, japery, frivolity, harlequinade, prank
Derivationally related forms:
frivolous (for: frivolity), clown (for: clowning)
Hypernyms:
folly, foolery, tomfoolery, craziness, lunacy, indulgence
Hyponyms:
shtik, schtik, shtick, schtick

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.