Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bugologist


noun
a zoologist who studies insects
Syn:
entomologist, bug-hunter
Derivationally related forms:
entomology (for: entomologist)
Hypernyms:
zoologist, animal scientist
Hyponyms:
lepidopterist, lepidopterologist, butterfly collector
Instance Hyponyms:
Wilson, E. O. Wilson, Edward Osborne Wilson


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.