Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bunya bunya


noun
1. Australian conifer bearing two-inch seeds tasting like roasted chestnuts;
among the aborigines the tree is hereditary property protected by law
Syn:
bunya bunya tree, Araucaria bidwillii
Hypernyms:
araucaria
2. nut tasting like roasted chestnuts;
a staple food of Australian aborigines
Hypernyms:
edible nut
Part Holonyms:
bunya bunya tree, Araucaria bidwillii


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.