Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
burned-over


adjective
destroyed or badly damaged by fire
- a row of burned houses
- a charred bit of burnt wood
- a burned-over site in the forest
- barricaded the street with burnt-out cars
Syn:
burned, burnt, burned-out, burnt-out
Similar to:
destroyed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.