Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Butterfield


noun
English architect who designed many churches (1814-1900)
Syn:
William Butterfield
Instance Hypernyms:
architect, designer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.