Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Caesarea


noun
an ancient seaport in northwestern Israel;
an important Roman city in ancient Palestine
Instance Hypernyms:
seaport, haven, harbor, harbour
Part Holonyms:
Israel, State of Israel, Yisrael, Zion, Sion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.