Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calciferol


noun
a fat-soluble vitamin that prevents rickets
Syn:
vitamin D, viosterol, ergocalciferol, cholecalciferol, D
Hypernyms:
fat-soluble vitamin
Substance Meronyms:
ergosterol

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.