Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calvary


noun
any experience that causes intense suffering
Syn:
martyrdom
Derivationally related forms:
martyr (for: martyrdom)
Hypernyms:
affliction

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calvary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.