Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
candlenut


noun
1. large tree native to southeastern Asia;
the nuts yield oil used in varnishes;
nut kernels strung together are used locally as candles
Syn:
varnish tree, Aleurites moluccana
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
Aleurites, genus Aleurites
2. seed of candlenut tree;
source of soil used in varnishes
Hypernyms:
oilseed, oil-rich seed
Part Holonyms:
varnish tree, Aleurites moluccana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.