Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carnauba


noun
1. hard yellowish to brownish wax from leaves of the carnauba palm used especially in floor waxes and polishes
Syn:
carnauba wax
Hypernyms:
wax
Substance Holonyms:
carnauba palm, wax palm, Copernicia prunifera, Copernicia cerifera
2. Brazilian fan palm having an edible root;
source of a useful leaf fiber and a brittle yellowish wax
Syn:
carnauba palm, wax palm, Copernicia prunifera, Copernicia cerifera
Hypernyms:
fan palm
Member Holonyms:
Copernicia, genus Copernicia
Substance Meronyms:
carnauba wax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.