Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carob tree


noun
evergreen Mediterranean tree with edible pods;
the biblical carob
Syn:
carob, carob bean tree, algarroba, Ceratonia siliqua
Hypernyms:
bean tree
Member Holonyms:
Ceratonia, genus Ceratonia
Part Meronyms:
carob, carob bean, algarroba bean, algarroba, locust bean, locust pod


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.