Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Casey Jones


noun
United States railroad engineer who died trying to stop his train from crashing into another train;
a friend wrote a famous ballad describing the incident (1864-1900)
Syn:
Jones, John Luther Jones
Instance Hypernyms:
engineer, locomotive engineer, railroad engineer, engine driver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.