Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cash equivalent


noun
a highly liquid debt instrument with maturities of less than three months
Hypernyms:
debt instrument, obligation, certificate of indebtedness
Hyponyms:
commercial paper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.