Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
catenate


verb
arrange in a series of rings or chains, as for spores
Syn:
catenulate
Derivationally related forms:
chain (for: catenulate), catena (for: catenulate), chain, catena
Hypernyms:
arrange, set up
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.