Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cayuga


noun
1. a member of an Iroquoian people formerly living around Cayuga Lake in New York State
Hypernyms:
Iroquois
2. the Iroquoian language spoken by the Cayuga
Hypernyms:
Iroquoian, Iroquois, Iroquoian language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.