Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
centralization


noun
1. the act of consolidating power under a central control (Freq. 1)
Syn:
centralisation
Ant:
decentralization
Derivationally related forms:
centralise (for: centralisation), centralize
Hypernyms:
consolidation, integration
2. gathering to a center
Syn:
centralisation
Derivationally related forms:
centralise (for: centralisation), centralize
Hypernyms:
gather, gathering

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centralization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.