Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chaise


noun
1. a long chair;
for reclining (Freq. 1)
Syn:
chaise longue, daybed
Hypernyms:
chair
2. a carriage consisting of two wheels and a calash top;
drawn by a single horse
Syn:
shay
Hypernyms:
carriage, equipage, rig
Part Meronyms:
calash, caleche, calash top

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chaise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.