Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Champlain


noun
1. French explorer in Nova Scotia who established a settlement on the site of modern Quebec (1567-1635)
Syn:
Samuel de Champlain
Instance Hypernyms:
explorer, adventurer
2. a lake in northeastern New York, northwestern Vermont and southern Quebec;
site of many battles in the French and Indian War and in the American Revolution and in the War of 1812
Syn:
Lake Champlain
Instance Hypernyms:
lake
Part Holonyms:
New York, New York State, Empire State, NY, Vermont,
Green Mountain State, VT, Quebec


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.