Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
check off


verb
put a check mark on or near or next to
- Please check each name on the list
- tick off the items
- mark off the units
Syn:
check, mark, mark off, tick off, tick
Derivationally related forms:
check (for: check)
Hypernyms:
verify
Hyponyms:
receipt
Verb Group:
check, check up on, look into, check out, suss out,
check over, go over, check into, see, insure, see to it,
ensure, control, ascertain, assure
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.