Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chess set


noun
checkerboard and a set of 32 pieces used to play chess (Freq. 1)
Hypernyms:
set
Part Meronyms:
chessboard, chess board, chessman, chess piece


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.