Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chesterton


noun
conservative English writer of the Roman Catholic persuasion;
in addition to volumes of criticism and polemics he wrote detective novels featuring Father Brown (1874-1936)
Syn:
G. K. Chesterton, Gilbert Keith Chesterton
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.