Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chicory root


noun
1. the dried root of the chicory plant: used as a coffee substitute
Syn:
chicory
Hypernyms:
root
Part Holonyms:
chicory, succory, chicory plant, Cichorium intybus
2. root of the chicory plant roasted and ground to substitute for or adulterate coffee
Syn:
chicory
Hypernyms:
coffee substitute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.