Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chimney



noun
1. a vertical flue that provides a path through which smoke from a fire is carried away through the wall or roof of a building (Freq. 9)
Hypernyms:
flue
Hyponyms:
smokestack, stack, stovepipe
Part Meronyms:
chimneystack, damper, fireplace, hearth, open fireplace
2. a glass flue surrounding the wick of an oil lamp
Syn:
lamp chimney
Hypernyms:
flue
Part Holonyms:
oil lamp, kerosene lamp, kerosine lamp

Related search result for "chimney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.