Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chinese elm


noun
1. fast-growing shrubby Asian tree naturalized in United States for shelter or ornament
Syn:
Siberian elm, dwarf elm, Ulmus pumila
Hypernyms:
elm, elm tree
Member Holonyms:
Ulmus, genus Ulmus
2. small fast-growing tree native to Asia;
widely grown as shelterbelts and hedges
Syn:
Ulmus parvifolia
Hypernyms:
elm, elm tree
Member Holonyms:
Ulmus, genus Ulmus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.