Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chorion


noun
the outermost membranous sac enclosing the embryo in higher vertebrates (reptiles, birds and mammals)
Derivationally related forms:
chorionic
Topics:
mammal, mammalian
Hypernyms:
sac
Part Holonyms:
amniote, fetal membrane
Part Meronyms:
chorionic villus

Related search result for "chorion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.