Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chukchi


noun
1. a member of an indigenous people living on the Chukchi Peninsula
Hypernyms:
Siberian
2. an indigenous and isolated language of unknown origin spoken by the Chukchi that is pronounced differently by men and women
Syn:
Chukchi language
Hypernyms:
natural language, tongue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.