Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
churrigueresque


adjective
having elaborate symmetrical ornamentation
- "the building...frantically baroque"-William Dean Howells
Syn:
baroque, churrigueresco
Similar to:
fancy
Derivationally related forms:
baroqueness (for: baroque)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.