Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chylaceous


adjective
consisting of chyle or having the properties of chyle
Syn:
chylous
Pertains to noun:
chyle (for: chylous), chyle
Derivationally related forms:
chyle (for: chylous), chyle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.