Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chyle


noun
a milky fluid consisting of lymph and emulsified fats;
formed in the small intestine during digestion of ingested fats
Derivationally related forms:
chylous, chylaceous
Hypernyms:
liquid body substance, bodily fluid, body fluid, humor, humour
Substance Meronyms:
lymph

Related search result for "chyle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.