Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
circumcision


noun
1. the act of circumcising performed on males eight days after birth as a Jewish and Muslim religious rite
Derivationally related forms:
circumcise
Hypernyms:
rite, religious rite
Hyponyms:
Berith, Berit, Brith, Bris, Briss
2. the act of circumcising;
surgical removal of the foreskin of males
Derivationally related forms:
circumcise
Hypernyms:
abscission, cutting off


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.