Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
circumlocution


noun
1. a style that involves indirect ways of expressing things
Syn:
periphrasis, ambage
Derivationally related forms:
ambagious (for: ambage), periphrastic (for: periphrasis), circumlocutious
Hypernyms:
verboseness, verbosity
2. an indirect way of expressing something
Syn:
indirect expression
Derivationally related forms:
circumlocutious
Hypernyms:
evasion, equivocation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.