Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cither


noun
1. a musical stringed instrument with strings stretched over a flat sounding board;
it is laid flat and played with a plectrum and with fingers
Syn:
zither, zithern
Hypernyms:
stringed instrument
Hyponyms:
dulcimer
2. a 16th century musical instrument resembling a guitar with a pear-shaped soundbox and wire strings
Syn:
cittern, cithern, citole, gittern
Hypernyms:
guitar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cither"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.