Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
civil liberty


noun
1. one's freedom to exercise one's rights as guaranteed under the laws of the country
Syn:
political liberty
Hypernyms:
freedom
2. fundamental individual right protected by law and expressed as immunity from unwarranted governmental interference
Derivationally related forms:
civil-libertarian
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
civil right


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.